Âm Hán Việt của 情け深い là "tình ke thâm i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 情 [tình] け [ke] 深 [thâm] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 情け深い là なさけぶかい [nasakebukai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 なさけ‐ぶか・い【情け深い】 読み方:なさけぶかい [形][文]なさけぶか・し[ク] 1思いやりの心が強い。「—・い人」 2情趣を理解する心が深い。「日ごろの御ありさまけはひのなつかしく—・う」〈源・総角〉 Similar words: 温か親身暖かい良い寛大