Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 情( tình ) け( ke ) な( na ) い( i )
Âm Hán Việt của 情けない là "tình ke na i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
情 [tình] け [ke ] な [na ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 情けない là なさけない [nasakenai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 情けない 期待はずれで残念な状態であること。 #デジタル大辞泉 なさけ‐な・い【情け無い】 [形][文]なさけな・し[ク] 1思いやりがない。無情である。すげない。「随分―・い、苛酷な事もためらわずにする」〈鴎外・山椒大夫〉 2同情の余地がない。嘆かわしい。「―・い成績に終わる」「優柔不断な自分が―・い」 3みじめである。見るにしのびない。「ずぶぬれの―・い姿」「―・い声で訴える」 4無風流である。風情がない。「白き単衣(ひとへ)の―・くあざやぎたる」〈源・手習〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đáng xấu hổ, tồi tệ