Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 悩( não )    殺( sát )  
Âm Hán Việt của 悩殺  là "não sát ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
悩  [não ] 殺  [sái , sát , tát ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 悩殺  là のうさつ [nousatsu]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 のうさつ:なう-[0]【悩殺】  (名):スル 大いに悩ますこと。特に、女性がその美しさや性的魅力によって男性を夢中にさせること。「-的なポーズ」「眼付が男を-する魔力がある/社会百面相:魯庵」 #デジタル大辞泉 のう‐さつ〔ナウ‐〕【悩殺】  読み方:のうさつ [名](スル)ひどくなやますこと。特に、女性がその美しさや性的魅力で男性の心をかき乱し、夢中にさせること。「男を—する目付き」Similar words :引き付ける   魅惑   引付ける   引きつける   引き込む  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 cám dỗ, quyến rũ, làm say đắm