Âm Hán Việt của 悩殺 là "não sát".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 悩 [não] 殺 [sái, sát, tát]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 悩殺 là のうさつ [nousatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 のうさつ:なう-[0]【悩殺】 (名):スル 大いに悩ますこと。特に、女性がその美しさや性的魅力によって男性を夢中にさせること。「-的なポーズ」「眼付が男を-する魔力がある/社会百面相:魯庵」 Similar words: 化かす幻惑引き付ける魅惑引付ける