Âm Hán Việt của 悩める là "não meru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 悩 [não] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 悩める là なやめる [nayameru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 なや・める【悩める】 読み方:なやめる [動マ下一][文]なや・む[マ下二]悩ます。苦しめる。「子の将来に心を—・める」 Similar words: 身を焦がす悶える悩む苦しむ喘ぐ