Âm Hán Việt của 悩み là "não mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 悩 [não] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 悩み là なやみ [nayami]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 なやみ【悩み】 読み方:なやみ 1思いわずらうこと。心の苦しみ。「—の種が絶えない」 2やまい。病気。「御目の—さへ、この頃重くならせ給ひて」〈源・明石〉 Similar words: 苦しみ苦痛水火窮愁八苦