Âm Hán Việt của 悩ます là "não masu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 悩 [não] ま [ma] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 悩ます là なやます [nayamasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 なやま・す【悩ます】 読み方:なやます [動サ五(四)]悩むようにする。苦しめる。「頭を—・す」「腰痛に—・される」 Similar words: 苦しめる