Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 悦( duyệt ) び( bi )
Âm Hán Việt của 悦び là "duyệt bi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
悦 [duyệt] び [bi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 悦び là よろこび [yorokobi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 よろこび[0][3][4]【喜び・慶▽び・悦▽び】 ①よろこぶこと。「初優勝の-」 ②よろこぶべきこと。慶賀すべきこと。 ㋐任官・昇進などの慶事。「正月の司召に、さまざまの-どもありて/栄花:月の宴」 ㋑出産という慶事。「-ヲスル/日葡」 ③祝いの言葉。祝辞。「お-を申し上げる」 ④謝礼。お礼。「熊野へ-の奉幣をぞ立てられける/平家:3」Similar words :快事 楽しみ 御楽 佚楽 愉快
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
niềm vui, sự hài lòng, sự vui mừng