Âm Hán Việt của 悦ばしい là "duyệt bashii".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 悦 [duyệt] ば [ba] し [shi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 悦ばしい là よろこばしい [yorokobashii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 よろこばし・い[5]【喜ばしい】 (形)[文]:シクよろこば・し 〔「よろこぼし」の転〕 うれしく愉快である。満足すべきである。喜ぶべきである。「-・い知らせ」「結婚の-・い日」「神感空にあり、たのもしきかな、-・しきかな/平家:7」 [派生]-げ(形動)-さ(名) Similar words: 満足晴れ晴れしい晴れやか楽しいおもろい