Âm Hán Việt của 悠遠 là "du viễn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 悠 [du] 遠 [viển, viễn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 悠遠 là ゆうえん [yuuen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ゆう‐えん〔イウヱン〕【悠遠】 読み方:ゆうえん [名・形動]時間的、空間的に、はるかに遠いこと。また、そのさま。「—な(の)太古を思う」 Similar words: 遠い遥遼遠遠遠しい遠々しい