Âm Hán Việt của 悠々 là "du du".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 悠 [du] 々 [おなじ, きごう, おなじ, きごう]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 悠々 là ゆうゆう [yuuyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ゆう‐ゆう〔イウイウ〕【悠悠】 読み方:ゆうゆう [ト・タル][文][形動タリ] 1はるかに遠いさま。限りなく続くさま。「—たる大空」「—たる時の流れ」 2ゆったりと落ち着いたさま。「老後を—と暮らす」「—たる面持ち」 3十分に余裕のあるさま。「—と間に合う」 Similar words: 温々温温