Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 悉( tất ) に( ni )
Âm Hán Việt của 悉に là "tất ni ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
悉 [tất] に [ni ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 悉に là つぶさに [tsubusani]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 つぶさ‐に【▽具に/▽備に/×悉に】 読み方:つぶさに [副] 1細かくて、詳しいさま。詳細に。「事の次第を—報告する」 2すべてをもれなく。ことごとく。「—点検する」 #ふつく‐に【×悉に】 読み方:ふつくに [副]ことごとく。すっかり。「—国の中の兵を発(おこ)して」〈欽明紀〉Similar words :詳細 逐一
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
toàn bộ, mọi thứ, tất cả