Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 恵( huệ )    投( đầu )  
Âm Hán Việt của 恵投  là "huệ đầu ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
恵  [huệ ] 投  [đầu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 恵投  là けいとう [keitou]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 けい‐とう【恵投】  読み方:けいとう [名](スル)人から物を贈られることを、贈り主を敬っていう語。恵贈。恵与。 #実用日本語表現辞典 恵投  読み方:けいとう 人に物を贈ってもらうことを敬っていう語。恵与、恵贈とも言う。 (2011年10月9日更新)Similar words :贈る   プレゼント   寄贈   贈与   恵与  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 ban cho, cho, trao tặng