Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 恵( huệ ) 与( dự )
Âm Hán Việt của 恵与 là "huệ dự ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
恵 [huệ] 与 [dữ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 恵与 là けいよ [keiyo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 恵与 読み方:けいよ 物を人から貰うこと、恵んでもらうこと。受け取ることを敬っていう表現。「ご恵与」の形で用いられることが多い。恵贈ともいう。 #デジタル大辞泉 けい‐よ【恵与】 [名](スル) 1金品を人から与えられることを、その相手を敬っていう語。恵贈。恵投。「恵与にあずかる」 2金品をめぐみ与えること。「路傍に難渋者を見て之を助け之に銭を―するは」〈福沢・福翁百話〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ban cho, tặng cho, sự ban phát