Âm Hán Việt của 息継ぎ là "tức kế gi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 息 [tức] 継 [kế] ぎ [gi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 息継ぎ là いきつぎ [ikitsugi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いき‐つぎ【息継ぎ】 読み方:いきつぎ [名](スル) 1歌唱・吹奏や朗読などの途中で息を吸いこむこと。「小節間で—する」 2水泳中、水から顔をあげて息を吸いこむこと。 3しばらく休むこと。息休め。「—に一服する」 Similar words: 息抜き一息ひと息小休止