Âm Hán Việt của 息が合う là "tức ga hợp u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 息 [tức] が [ga] 合 [cáp, hợp] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 息が合う là いきがあう [ikigaau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 息(いき)が合(あ)・う 読み方:いきがあう 物事を行う調子や気分がぴったり合う。「―・った合奏」 Similar words: 馬が合う気が合う反りが合うそりが合う肌が合う
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hợp tác ăn ý, phối hợp tốt, làm việc ăn ý, đồng điệu