Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)息
Âm Hán Việt của 息 là "tức".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
息 [tức]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 息 là いき [iki], むすこ [musuko]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
いき【息】
1口・鼻から空気を吸ったり吐いたりすること。また、吸う空気や吐く空気。「大きく息をする」「息が荒い」
2二人以上で何かをする場合の、相互の気持ちのかねあい。調子。呼吸。「二人の息がぴったりだ」
3芸事の要領・こつ。「名人の息を盗む」
4ゆげ。蒸気。「飯も焚きたての―の立つやつで」〈藤村・破戒〉
5音声学で、声帯の振動を伴わない呼気。ごくまれには吸気も含む。
6いのち。「あずの上に駒をつなぎて危(あや)ほかど人妻児ろを―に我がする」〈万・三五三九〉[下接語]青息吐息・大息・風の息・片息・酒(さか)息・死に息・溜(た)め息・吐息・寝息・鼻息・一息・太息・虫の息
#
そく【息】
むすこ。子息。「君の処(とこ)の―もはやく洋学をまなばせなせえ」〈魯文・安愚楽鍋〉
#
そく【息】
[音]ソク(呉) [訓]いき やすむ いこう やむ[学習漢字]3年〈ソク〉
1いき。いきをする。「気息・絶息・喘息(ぜんそく)・大息・嘆息・窒息」
2生きる。生活する。「消息・生息・棲息(せいそく)」
3休む。いこう。「安息・休息・脇息(きょうそく)」
4やむ。しずめる。「息災/終息」
5こども。むすこ。「息女/愛息・愚息・子息・令息」
6利子。「利息」〈いき〉「寝息・鼻息・青息吐息」[名のり]おき・き・やす
#
おき【▽息】
いき。「おきそ(息嘯)」など複合語の要素としてのみ用いられる。
###
むす‐こ【息‐子/▽息】
《「生(む)す子」の意》
1親にとって自分の子である男性。せがれ。「跡取り―」「どら―」⇔娘。
2陰茎の俗称。[補説]作品名別項。→息子[下接語]掛かり息子・生(き)息子・総領息子・道楽息子・どら息子・のら息子・一人息子・継(まま)息子・貰(もら)い息子
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hơi thở, sự thở