Âm Hán Việt của 恫喝 là "đỗng hát".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 恫 [đỗng] 喝 [hát, ới]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 恫喝 là どうかつ [doukatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 どう‐かつ【×恫喝/×恫×愒】 読み方:どうかつ [名](スル)人をおどして恐れさせること。おどし。「—して寄付を強要する」 Similar words: 嚇す脅す威嚇威す恐嚇