Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 恩( ân ) 賞( thưởng )
Âm Hán Việt của 恩賞 là "ân thưởng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
恩 [ân ] 賞 [thưởng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 恩賞 là おんしょう [onshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 おんしょう:-しやう[0]【恩賞】 ①功績や奉仕をほめて、主君が家臣に与える褒美(ほうび)。また、その褒美の金品・土地など。 ②恩を返すこと。恩返し。「かく厄介になれる-に、せめてはと思ひ/浮世草子・永代蔵:5」 #デジタル大辞泉 おん‐しょう〔‐シヤウ〕【恩賞】 読み方:おんしょう 1功績のあった者に対し、褒美(ほうび)として主君が金品・地位・領地などを与えること。また、そのもの。「—にあずかる」 2恩返し。 「かく厄介になれる—に」〈浮・永代蔵・五〉 #恩賞 歴史民俗用語辞典 読み方:オンショウ(onshou) 功をほめて、主君が所領・金品を与えること。Similar words :褒美 余慶 善報 利益 褒賞
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ân thưởng, phần thưởng, ban thưởng, khen thưởng