Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 恩( ân ) 愛( ái )
Âm Hán Việt của 恩愛 là "ân ái ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
恩 [ân] 愛 [ái]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 恩愛 là おんあい [onai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おん‐あい【恩愛】 《連声(れんじょう)で「おんない」とも》 1恵み。慈しみ。「恩愛の情が深い」 #三省堂大辞林第三版 おんあい[0]【恩愛】 〔「おんない」とも〕 ①愛情のこもった思いやり。なさけ。 ②親子・夫婦など、肉親の間の情愛。また、その情愛に対する執着。「-の絆」 #おん‐ない〔‐アイ〕【恩愛】 「おんあい」の連声(れんじょう)。 #おんない:-あい[0]【恩愛】 「おんあい(恩愛)」の連声。Similar words :仁恵 博愛 仁愛 仁
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ơn huệ, tình cảm, tình yêu thương, lòng nhân ái