Âm Hán Việt của 恩恵 là "ân huệ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 恩 [ân] 恵 [huệ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 恩恵 là おんけい [onkei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おんけい[0]【恩恵】 恵み。いつくしみ。「-をこうむる」「-を施す」「福祉の-に浴する」 Similar words: 便宜プラス厚生便益特恵