Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)恩(ân) 人(nhân)Âm Hán Việt của 恩人 là "ân nhân". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 恩 [ân] 人 [nhân]
Cách đọc tiếng Nhật của 恩人 là おんじん [onjin]
デジタル大辞泉おん‐じん【恩人】情けをかけ、力になってくれた人。「命の恩人」