Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 恨( hận ) む( mu )
Âm Hán Việt của 恨む là "hận mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
恨 [hận] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 恨む là うらむ [uramu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うら・む【恨む/▽怨む/▽憾む】 読み方:うらむ 《一》[動マ五(四)] 1ひどい仕打ちをした相手を憎く思う気持ちをもちつづける。「冷たい態度を—・む」 2自分の思うようにならない状況に不満や悲しみを持ちつづける。「世の中を—・む」 3(憾む)望みどおりにならず、残念に思う。「機会を逸したことが—・まれる」 《二》[動マ上二] 1 《一》1に同じ。「世の中はいかに苦しと思ふらむここらの人に—・みらるれば」〈古今・雑体〉 2ぐちを言う。「花散らす風の宿りは誰か知る我に教へよ行きて—・みむ」〈古今・春下〉 3無念を晴らす。仕返しをする。「入道相国朝家を—・み奉るべき事必定と聞こえしかば」〈平家・三〉 [補説]中世までは上二段活用、近世になって四段活用に転じた。Similar words :悔いる 後悔 惜しがる 口惜しがる 思い残す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
oán hận, căm thù, ghét bỏ