Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)恐(khủng) れ(re) を(wo) な(na) す(su)Âm Hán Việt của 恐れをなす là "khủng rewonasu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 恐 [khúng, khủng] れ [re] を [wo] な [na] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 恐れをなす là []
デジタル大辞泉恐(おそ)れをな・す1ひどい目にあうのではないかとこわがる。「仕返しされるのではないかと―・す」2あまりのすごさに、遠慮したい気持ちになる。「受験者の多さに―・して引き下がる」
hoảng sợ, mất tinh thần, trở nên sợ hãi