Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 恐( khủng )
Âm Hán Việt của 恐 là "khủng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
恐 [khúng, khủng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 恐 là きょう [kyou], こわ [kowa]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きょう【恐】 [常用漢字] [音]キョウ(漢) [訓]おそれる おそろしい こわがる 1こわがる。おそれる。「恐慌・恐怖・恐妻家」 2おどす。「恐喝」 3おそれ入る。「恐悦・恐懼(きょうく)・恐縮・恐恐謹言」 4(兢(きょう)の代用字)びくびくするさま。「戦戦恐恐」[難読]恐持(こわも)て #こわ〔こは〕【怖/▽恐】 《形容詞「こわ(怖)い」の語幹》恐ろしいこと。多く、感動表現に用いる。「おお、―」 #かしく【▽恐/可=祝/▽畏】 《「かしこ」の音変化》女性の手紙の末尾に用いるあいさつの語。かしこ。 #かしこ【▽畏/▽恐/賢】 《形容詞「かしこい」の語幹から》 1女性が手紙の終わりに添えるあいさつの語。かしく。男性の用いる「恐惶(きょうこう)謹言」などにあたる語。「あらあら―」 2恐れ多いこと。もったいないこと。多く「あなかしこ」の形で用いられる。「確かに御枕上に参らすべき祝の物に侍る。あな―」〈源・葵〉 3すぐれていること。すばらしいこと。「草にも真名(まな)にも、…書きまぜ給へり。―の御手や、と空を仰ぎてながめ給ふ」〈源・葵〉 4思慮・分別などに優れていること。利口なこと。「我―に思ひたる人、憎くもいとほしくも覚え侍るわざなり」〈紫式部日記〉 ###デジタル大辞泉 こわ〔こは〕【怖/▽恐】 読み方:こわ 《形容詞「こわ(怖)い」の語幹》恐ろしいこと。多く、感動表現に用いる。「おお、—」 #ふ【怖】 読み方:ふ [常用漢字] [音]フ(呉) [訓]こわい おじる おそれるびくびくする。こわがる。「畏怖(いふ)・恐怖・驚怖」[難読]怖気(おじけ)・怖気(おぞけ)Similar words :怖じけ 虞 怖気 おじ気 脅威
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sợ hãi, lo sợ, sợ