Âm Hán Việt của 恋慕 là "luyến mộ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 恋 [luyến] 慕 [mộ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 恋慕 là れんぼ [renbo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 れん‐ぼ【恋慕】 読み方:れんぼ [名](スル)特定の異性を恋い慕うこと。「—の情」「人妻に—する」「横—」尺八曲「鈴慕(れいぼ)」の異称。 #ウィキペディア(Wikipedia) 恋慕 本記事では恋愛(れんあい)や恋(こい)について解説する。 Similar words: 愛慕愛おしむ愛寵ほれ込む恋愛