Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 恋( luyến ) 愛( ái )
Âm Hán Việt của 恋愛 là "luyến ái ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
恋 [luyến] 愛 [ái]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 恋愛 là れんあい [renai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 れん‐あい【恋愛】 [名](スル)特定の人に特別の愛情を感じて恋い慕うこと。また、互いにそのような感情をもつこと。「熱烈に恋愛する」「社内恋愛」[補説] 2018年5月に実施した「あなたの言葉を辞書に載せよう。2018」キャンペーンでの「恋愛」への投稿から選ばれた優秀作品。 ◆一瞬で人生を苦しくさせるし、それ以上に人生を幸せにしてくれるのも。 いつきさん ◆相手を通して、自分自身と向き合うこと。 ぷーすけさん ◆感情の汲み取り合戦。 Sky-Wさん ◆まわりが見えなくなる。10割増しで見える。キラキラと輝いている。 智兎瀬さん ◆キミの全てが欲しくてキミの全てになりたい。 mikaさん ◆世界で唯一、糖分よりも甘いもの。 ぼくちんさん ◆ノンアルコールなので、未成年でも酔えます。 クロネンコさん
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tình yêu, mối quan hệ tình cảm