Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 恋( luyến ) し( shi ) い( i )
Âm Hán Việt của 恋しい là "luyến shi i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
恋 [luyến] し [shi ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 恋しい là こいしい [koishii]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こいし・い〔こひしい〕【恋しい】 [形][文]こひ・し[シク]離れている人や場所、また事物などに強く心を引かれるさま。「―・い人」「こたつの―・い季節」[派生]こいしがる[動ラ五]こいしげ[形動]こいしさ[名]
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhớ, yêu thương, mong mỏi