Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 怪( quái ) 異( dị )
Âm Hán Việt của 怪異 là "quái dị ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
怪 [quái ] 異 [dị ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 怪異 là かいい [kaii]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かい‐い〔クワイ‐〕【怪異】 読み方:かいい [名・形動] 1現実にはありえないような、不思議な事実。また、そのさま。「世にも—な事件」 2化け物。変化(へんげ)。妖怪(ようかい)。 #け‐い【▽怪異】 読み方:けい [名・形動ナリ]怪しいこと。不思議なこと。また、そのものやさま。怪奇。かいい。「重き—なりとて、牛を陰陽師(おんみゃうじ)のもとへ遣はすべき由」〈徒然・二〇六〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự kỳ lạ, hiện tượng kỳ quái, chuyện kỳ lạ