Âm Hán Việt của 怪獣 là "quái thú".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 怪 [quái] 獣 [thú]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 怪獣 là かいじゅう [kaijuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かい‐じゅう〔クワイジウ〕【怪獣】 読み方:かいじゅう 1正体の知れない不思議な動物。 2多く恐竜に模して創作した、巨大な動物。「—映画」 Similar words: 魑魅化け物巨獣お化け怪異