Âm Hán Việt của 怪我 là "quái ngã".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 怪 [quái] 我 [ngã]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 怪我 là けが [kega]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けが【▽怪我】 読み方:けが [名](スル)《「怪我」は当て字で、動詞「けがる」の語幹からかという》 1あやまってからだに傷を負うこと。また、その傷。負傷。 2思わぬ過ち。過失。損失。「慣れないことに手を出して—をする」 3思いがけない事態。不測の結果。「—と申しながら、面目もござない」〈咄・きのふはけふ・上〉 Similar words: 手疵創痍創傷傷口手創