Âm Hán Việt của 怪奇 là "quái kì".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 怪 [quái] 奇 [cơ, kì]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 怪奇 là かいき [kaiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かいき:くわい-[1]【怪奇】 (名・形動)[文]:ナリ ①説明のできないふしぎな・こと(さま)。「複雑-」 ②姿や顔つきが奇妙で気味がわるい・こと(さま)。グロテスク。「-な面相」 [派生]-さ(名) Similar words: 愕き不思議怪事不可思議驚異