Âm Hán Việt của 性質 là "tính chất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 性 [tính] 質 [chất, chí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 性質 là せいしつ [seishitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せいしつ[0]【性質】 ①その人に生まれつき備わっている気質。人となり。天性。「温和な-」 ②他のものと区別しうる、そのもの本来のありかた。「さびにくいという-をもつ金属」「問題の-が違う」 ③「質(しつ):③:㋐」に同じ。 Similar words: 性状性合い性合資性気質