Âm Hán Việt của 性向 là "tính hướng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 性 [tính] 向 [hướng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 性向 là せいこう [seikou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せい‐こう〔‐カウ〕【性向】 読み方:せいこう 人の性質の傾向。「目立ちたがる—がある」 Similar words: 傾傾き性癖傾向