Âm Hán Việt của 性合 là "tính hợp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 性 [tính] 合 [cáp, hợp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 性合 là しょうあい [shouai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しょうあい:しやうあひ[0][3]【性合(い)】 ①性質。たち。「兄弟でも-が異なる」 ②互いの性質のあうこと。相性のいいこと。 Similar words: 性状性質性合い資性気質