Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)性(tính) 別(biệt)Âm Hán Việt của 性別 là "tính biệt". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 性 [tính] 別 [biệt]
Cách đọc tiếng Nhật của 性別 là せいべつ [seibetsu]
デジタル大辞泉せい‐べつ【性別】男女または雌雄の区別。「性別を記入する」