Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)思(tư) 索(tác)Âm Hán Việt của 思索 là "tư tác". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 思 [tai, tư, tứ] 索 [sách, tác]
Cách đọc tiếng Nhật của 思索 là しさく [shisaku]
デジタル大辞泉し‐さく【思索】[名](スル)論理的に筋道を立てて考えること。思惟。「思索にふける」「人生の意味を思索する」