Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)思(tư) え(e) ば(ba) 思(tư) わ(wa) る(ru) る(ru)Âm Hán Việt của 思えば思わるる là "tư eba tư waruru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 思 [tai, tư, tứ] え [e] ば [ba] 思 [tai, tư, tứ] わ [wa] る [ru] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 思えば思わるる là []
精選版 日本国語大辞典おもえ【思】ば思(おも)わるるこちらでその人のことを思っていれば、その人もこちらを思うようになるものだ。〔諺苑(1797)〕
nếu nghĩ thì sẽ nhớ, suy nghĩ đến sẽ cảm thấy nhớ