Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 思( tư ) う( u ) 様( dạng )
Âm Hán Việt của 思う様 là "tư u dạng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
思 [tai , tư , tứ ] う [u ] 様 [dạng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 思う様 là おもうさま [omousama]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おもう‐さま〔おもふ‐〕【思う様】 読み方:おもうさま [副]満足のゆくまで。思う存分。「―酒を飲む」[名]心に思っていること。考え。「あやしう思ひやりなきやうなれど、―ことなる事にてなむ」〈源・澪標〉[形動ナリ] 1申し分のないさま。「ふたばの人をも、―にかしづきおほしたて」〈更級〉 2自由で気ままなさま。「父親王(ちちみこ)も―に聞こえかはし給ふ」〈源・賢木〉 # おもう‐よう〔おもふヤウ〕【思ふ様】 読み方:おもうよう [名]「おもうさま(思う様) 」に同じ。「この人をかうまで思ひやり言とふは、なほ―の侍るぞ」〈源・澪標〉[形動 ナリ]「おもうさま(思う様) 」に同じ。「大将いと―なる心地し給ふ」〈宇津保・楼上上〉Similar words :思う存分 心から 奮って
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
theo ý muốn, theo sự mong đợi, theo cách muốn, như mong muốn