Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 思( tư ) う( u ) 故( cố ) に( ni )
Âm Hán Việt của 思う故に là "tư u cố ni ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
思 [tai, tư, tứ] う [u ] 故 [cố] に [ni ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 思う故に là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 精選版 日本国語大辞典おもう【思】故(え)に (「おもうゆえに」の変化したもの)心に思っているために。恋しく思う結果として。*万葉(8C後)一五・三七三一「於毛布恵(オモフヱ)に逢ふものならばしましくもいもが目かれてあれ居らめやも」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vì suy nghĩ, bởi vì nghĩ, do suy tư