Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)思(tư) う(u) に(ni) 任(nhiệm) せ(se) な(na) い(i)Âm Hán Việt của 思うに任せない là "tư uni nhiệm senai". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 思 [tai, tư, tứ] う [u] に [ni] 任 [nhâm, nhậm] せ [se] な [na] い [i]
Cách đọc tiếng Nhật của 思うに任せない là []
デジタル大辞泉思(おも)うに任せ◦ない望んだとおりに事が進まない。「意見が続出して議事進行が―◦ない」
không thể làm theo suy nghĩ của mình, không thể thực hiện ý muốn