Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 思( tư ) う( u ) と( to ) こ( ko ) ろ( ro ) な( na ) し( shi )
Âm Hán Việt của 思うところなし là "tư u to ko ro na shi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
思 [tai, tư, tứ] う [u ] と [to ] こ [ko ] ろ [ro ] な [na ] し [shi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 思うところなし là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 思うところ無し 読み方:おもうところなし 別表記:思うところなし 何も考えていない、思うところがない、無思慮である、などの意味の表現。「思うところ」は内心で何かを考えている、思慮している、などの意味の表現。 #デジタル大辞泉 思(おも)うところ無(な)・し 思慮分別がない。「所せきさましたる人こそ、うたて―・く見ゆれ」〈徒然・二〉[Similar phrases]
感情に関連する慣用句
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không có suy nghĩ gì, không có kế hoạch, không có ý tưởng