Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 思( tư ) い( i ) 遣( khiển ) る( ru )
Âm Hán Việt của 思い遣る là "tư i khiển ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
思 [tai, tư, tứ] い [i ] 遣 [khán, khiển] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 思い遣る là おもいやる [omoiyaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おもい‐や・る〔おもひ‐〕【思い▽遣る】 [動ラ五(四)] 1他人の身の上や心情を推し量って、同情する。また、配慮する。「被災者の生活を―・る」 2遠く隔たっている人や物事を思う。思いをはせる。「故郷の母を―・る」「老後を―・る」 3(「おもいやられる」の形で)悪くなりそうだと心配される。案じられる。「これからが―・られる」 4うれいを追い払い、心を慰める。気を晴らす。「―・る方もしられず苦しきは心まどひのつねにやあるらむ」〈後撰・雑四〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quan tâm, nghĩ cho người khác, đồng cảm