Âm Hán Việt của 思い違い là "tư i vi i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 思 [tai, tư, tứ] い [i] 違 [vi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 思い違い là おもいちがい [omoichigai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おもい‐ちがい〔おもひちがひ〕【思い違い】 読み方:おもいちがい [名](スル)間違えて思い込むこと。また、その事柄。勘違い。思い違え。「うっかり曜日を—していた」 Similar words: 取違え勘違い考え違い心得違い誤解