Âm Hán Việt của 思い迷う là "tư i mê u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 思 [tai, tư, tứ] い [i] 迷 [mê] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 思い迷う là おもいまよう [omoimayou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おもいまよ・う:おもひまよふ[5]【思い迷う】 (動:ワ五[:ハ四]) あれこれと考え迷う。思い惑う。「進退に-・う」 Similar words: 逡巡うじうじ躊躇尻込み紕う