Âm Hán Việt của 思い込み là "tư i chứa mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 思 [tai, tư, tứ] い [i] 込 [vu, chứa] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 思い込み là おもいこみ [omoikomi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おもい‐こみ〔おもひ‐〕【思い込み】 読み方:おもいこみ 深く信じこむこと。また、固く心に決めること。「―の強いやつ」 #ウィキペディア(Wikipedia) 思い込み 思い込み(おもいこみ)とは、深く信じこむこと。また、固く心に決めること[1]。 Similar words: 先入主僻見依怙先入見依怙贔屓