Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)思(tư) い(i) 見(kiến) る(ru)Âm Hán Việt của 思い見る là "tư i kiến ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 思 [tai, tư, tứ] い [i] 見 [hiện, kiến] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 思い見る là おもいみる [omoimiru]
デジタル大辞泉おもい・みる〔おもひみる〕【思い見る/×惟る】[動マ上一][文][マ上一]よく考える。思いめぐらす。おもんみる。「将来の自分の姿を―・みる」