Âm Hán Việt của 思い悩む là "tư i não mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 思 [tai, tư, tứ] い [i] 悩 [não] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 思い悩む là おもいなやむ [omoinayamu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おもい‐なや・む〔おもひ‐〕【思い悩む】 読み方:おもいなやむ [動マ五(四)]あれこれ考えて苦しむ。思い煩う。「将来について—・む」 Similar words: 懸念心痛心配煩慮煩悶
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
suy nghĩ, lo lắng, bận tâm, suy ngẫm, đắn đo, lo lắng về