Âm Hán Việt của 思い回す là "tư i hồi su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 思 [tai, tư, tứ] い [i] 回 [hối, hồi] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 思い回す là おもいまわす [omoimawasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おもい‐まわ・す〔おもひまはす〕【思い回す】 読み方:おもいまわす [動サ五(四)] 1思いめぐらす。あれこれ思う。「―・してお玉は覚えずぞっとした」〈木下尚江・良人の自白〉 2昔のことを思う。回顧する。「―・せば七年前、あの伯爵めに」〈露伴・あやしやな〉 Similar words: 思い見る熟考熟思思索按ずる