Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 思( tư ) い( i ) 出( xuất ) す( su )
Âm Hán Việt của 思い出す là "tư i xuất su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
思 [tai, tư, tứ] い [i ] 出 [xuất] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 思い出す là おもいだす [omoidasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おもい‐だ・す〔おもひ‐〕【思い出す】 [動サ五(四)] 1過去のこと、忘れていたことを心によみがえらせる。「青春時代を―・す」「急用を―・す」 2思いはじめる。「彼のほうが正しいのではないかと―・してきた」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhớ lại, hồi tưởng, nhớ về, tưởng nhớ