Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)思(tư) い(i) 出(xuất)Âm Hán Việt của 思い出 là "tư i xuất". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 思 [tai, tư, tứ] い [i] 出 [xuất]
Cách đọc tiếng Nhật của 思い出 là おもいで [omoide]
デジタル大辞泉おもい‐で〔おもひ‐〕【思い出】1過去に自分が出会った事柄を思い出すこと。また、その事柄。「思い出にひたる」2あることを思い出すよすがになるもの。「旅の思い出に写真を撮る」[補説]書名別項。→思ひ出